img

Các Bệnh Về Răng Phổ Biến Hiện Nay

Tác Giả Bài Viết

Bác sĩ Phan Xuân Sơn, 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực điều trị các bệnh về răng. Thành viên Hội Răng Hàm Mặt Việt Nam

Sức khỏe răng miệng là yếu tố quan trọng không chỉ ảnh hưởng đến sự tự tin trong giao tiếp mà còn liên quan mật thiết đến sức khỏe tổng thể. Hiểu biết về các bệnh lý răng miệng phổ biến và cách phòng ngừa sẽ giúp bạn bảo vệ sức khỏe của mình và gia đình. Dưới đây là thông tin chi tiết về các bệnh răng miệng thường gặp, từ nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị cho đến các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.

1. Sâu Răng

1.1. Nguyên Nhân Gây Sâu Răng

Sâu răng là một trong những bệnh lý phổ biến nhất trong răng miệng, xảy ra khi mảng bám vi khuẩn tích tụ trên bề mặt răng. Vi khuẩn trong mảng bám tiêu hóa đường từ thức ăn và nước uống, tạo ra axit. Axit này có khả năng làm mòn men răng, dần dần hình thành lỗ sâu. Các yếu tố chính gây ra sâu răng bao gồm:

Thói quen ăn uống không lành mạnh: Thức ăn có đường và tinh bột dễ dàng bị vi khuẩn phân hủy và tạo ra axit.

Vệ sinh răng miệng kém: Không đánh răng đúng cách hoặc không sử dụng chỉ nha khoa thường xuyên sẽ tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.

Thiếu fluoride: Fluoride là một khoáng chất quan trọng giúp bảo vệ men răng khỏi quá trình tấn công của axit và hỗ trợ quá trình tái khoáng hóa.

1.2. Triệu Chứng Của Sâu Răng

Sâu răng thường diễn ra âm thầm mà không có triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu. Tuy nhiên, khi tình trạng sâu răng trở nên nghiêm trọng hơn, bạn có thể gặp phải các triệu chứng sau:

Đau nhức răng: Đặc biệt là khi ăn đồ nóng, lạnh hoặc ngọt.

Răng nhạy cảm: Cảm giác ê buốt khi tiếp xúc với các yếu tố nhiệt độ hoặc thực phẩm.

Xuất hiện lỗ sâu: Bạn có thể thấy các lỗ nhỏ trên bề mặt răng.

Hơi thở có mùi hôi: Do sự phân hủy của vi khuẩn trong khoang miệng.

1.3. Cách Điều Trị Sâu Răng

Tùy thuộc vào mức độ sâu răng, các phương pháp điều trị có thể bao gồm:

Trám răng: Đây là biện pháp phổ biến nhất để điều trị sâu răng ở giai đoạn đầu. Nha sĩ sẽ loại bỏ phần răng bị sâu và trám lại bằng vật liệu nha khoa như composite hoặc amalgam.

Điều trị tủy răng: Nếu sâu răng đã lan đến tủy răng, việc điều trị tủy là cần thiết để loại bỏ phần tủy bị nhiễm trùng.

Nhổ răng: Trong trường hợp sâu răng quá nặng và không thể điều trị, nhổ răng có thể là lựa chọn cuối cùng.

1.4. Phòng Ngừa Sâu Răng

Để phòng ngừa sâu răng, bạn cần thực hiện các biện pháp sau:

Chải răng đúng cách: Đánh răng ít nhất hai lần mỗi ngày với kem đánh răng có chứa fluoride. Đảm bảo sử dụng bàn chải có lông mềm và chải răng trong ít nhất 2 phút.

Sử dụng chỉ nha khoa: Làm sạch các kẽ răng bằng chỉ nha khoa ít nhất một lần mỗi ngày để loại bỏ mảng bám và thức ăn thừa.

Sử dụng nước súc miệng: Nước súc miệng có chứa fluoride hoặc các chất kháng khuẩn giúp loại bỏ vi khuẩn và tăng cường men răng.

Khám răng định kỳ: Đến nha sĩ khám răng ít nhất 6 tháng một lần để phát hiện sớm sâu răng và điều trị kịp thời.

Bệnh sâu răng và cách điều trị

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng một nhóm vi khuẩn có hại nhất định sẽ sản sinh ra axit trong miệng bất cứ khi nào chúng gặp và tiêu hóa đường [1]. Streptococcus mutans và Streptococcus sobrinus, cả hai đều ăn đường mà bạn tiêu thụ và hình thành mảng bám răng – một lớp màng dính, không màu hình thành trên bề mặt răng [2]. Khi độ pH của mảng bám giảm xuống dưới mức bình thường, hoặc thấp hơn 5,5, độ axit bắt đầu hòa tan các khoáng chất và phá hủy men răng [3]. Điều này giải thích tại sao bạn nên suy nghĩ kỹ trước khi dùng một món ăn vặt có đường, vì việc thường xuyên tiêu thụ đồ ngọt và thức uống có đường có thể dẫn đến sâu răng [4].

2. Viêm Nướu

2.1. Nguyên Nhân Gây Viêm Nướu

Viêm nướu là tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở nướu, nguyên nhân chính là do mảng bám vi khuẩn tích tụ ở chân răng và nướu. Nếu không được làm sạch, mảng bám sẽ cứng lại thành cao răng, gây kích ứng nướu và dẫn đến viêm nhiễm. Các yếu tố nguy cơ của viêm nướu bao gồm:

Vệ sinh răng miệng kém: Không đánh răng hoặc không sử dụng chỉ nha khoa đều đặn sẽ gây tích tụ mảng bám.

Thay đổi hormone: Phụ nữ mang thai (viêm nướu thai kỳ), dậy thì hoặc trong giai đoạn mãn kinh thường có nguy cơ viêm nướu cao hơn do sự thay đổi hormone làm tăng nhạy cảm ở nướu.

Bệnh lý toàn thân: Các bệnh lý như tiểu đường, bệnh tim mạch cũng có thể tăng nguy cơ viêm nướu.

2.2. Triệu Chứng Của Viêm Nướu

Các triệu chứng của viêm nướu bao gồm:

Nướu sưng đỏ: Nướu trở nên sưng, đỏ và dễ chảy máu, đặc biệt khi đánh răng hoặc sử dụng chỉ nha khoa.

Hơi thở có mùi hôi: Mùi hôi kéo dài do sự tích tụ vi khuẩn trong miệng.

Đau hoặc khó chịu ở nướu: Nướu có thể bị đau hoặc khó chịu khi ăn hoặc chạm vào.

2.3. Cách Điều Trị Viêm Nướu

Việc điều trị viêm nướu thường bao gồm làm sạch mảng bám và loại bỏ cao răng. Các phương pháp điều trị bao gồm:

Làm sạch chuyên sâu (Scaling và Root Planing): Nha sĩ sử dụng các dụng cụ để loại bỏ mảng bám và cao răng trên và dưới đường nướu, giúp nướu hồi phục.

Sử dụng thuốc kháng sinh: Trong một số trường hợp viêm nướu nặng, thuốc kháng sinh có thể được kê đơn để kiểm soát vi khuẩn và viêm nhiễm.

2.4. Phòng Ngừa Viêm Nướu

Để ngăn ngừa viêm nướu, bạn cần:

Chải răng và sử dụng chỉ nha khoa hàng ngày* Giữ vệ sinh răng miệng tốt là cách phòng ngừa viêm nướu hiệu quả nhất.

Khám răng định kỳ: Khám răng định kỳ giúp loại bỏ mảng bám và cao răng, ngăn ngừa các vấn đề về nướu.

Tránh hút thuốc: Hút thuốc làm giảm khả năng hồi phục của nướu và tăng nguy cơ viêm nướu.

Tìm hiểu bệnh viêm nướu răng

Việc chăm sóc răng miệng hàng ngày là cách tốt nhất để ngăn ngừa các vấn đề về răng và nướu. Chải răng hai lần mỗi ngày bằng kem đánh răng có chứa florua và dùng chỉ nha khoa ít nhất một lần mỗi ngày là những thói quen quan trọng để bảo vệ sức khỏe răng miệng [28]. Việc hút thuốc lá cũng được khuyến cáo tránh vì có thể gây ra bệnh nha chu và mất răng [29].

3. Viêm Nha Chu

3.1. Viêm Nha Chu Là Gì?

Viêm nha chu là tình trạng viêm nhiễm nặng hơn của viêm nướu, xảy ra khi vi khuẩn trong mảng bám lan xuống dưới đường nướu và ảnh hưởng đến xương nâng đỡ răng. Nếu không được điều trị, viêm nha chu có thể dẫn đến mất răng và các biến chứng nghiêm trọng khác về sức khỏe.

3.2. Triệu Chứng Của Viêm Nha Chu

Triệu chứng của viêm nha chu bao gồm:

Nướu tụt: Nướu dần dần tụt xuống, làm lộ chân răng.

Răng lung lay: Khi xương hàm bị tổn thương, răng sẽ trở nên lung lay và có nguy cơ rụng.

Hơi thở có mùi hôi: Vi khuẩn từ túi nha chu tạo ra mùi hôi khó chịu trong miệng.

Đau khi nhai: Răng yếu gây cảm giác đau hoặc khó chịu khi nhai thức ăn.

3.3. Các Phương Pháp Điều Trị Hiện Đại Cho Viêm Nha Chu

Các phương pháp điều trị hiện đại cho viêm nha chu bao gồm:

Phẫu thuật làm sạch sâu: Trong trường hợp nặng, phẫu thuật có thể cần thiết để làm sạch các túi viêm nằm sâu dưới nướu và tái tạo mô nướu.

Sử dụng công nghệ laser: Công nghệ laser giúp loại bỏ mô bị nhiễm trùng một cách ít xâm lấn và kích thích sự hồi phục của mô nướu.

Ghép xương: Nếu xương hàm bị phá hủy, việc cấy ghép xương có thể giúp tái tạo cấu trúc nâng đỡ răng.

Bệnh nha chu là gì?

4. Áp Xe Răng

4.1. Nguyên Nhân Gây Áp Xe Răng

Áp-xe răng là tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập vào tủy răng do sâu răng không được điều trị, viêm nướu, hoặc chấn thương răng. Vi khuẩn phát triển và tạo ra túi mủ ở chân răng hoặc trong xương hàm. Các yếu tố nguy cơ bao gồm:

Sâu răng không điều trị: Sâu răng nghiêm trọng có thể xuyên qua men răng và ngà răng, đến tận tủy răng, gây áp xe. 

Vệ sinh răng miệng kém: Không chải răng và sử dụng chỉ nha khoa dẫn đến tích tụ vi khuẩn.

Chấn thương răng: Răng bị nứt hoặc gãy cũng có thể là cơ hội để vi khuẩn xâm nhập vào tủy răng.

4.2. Triệu Chứng Của Áp Xe Răng

Áp xe răng thường đi kèm với các triệu chứng nghiêm trọng, bao gồm:

Đau răng dữ dội: Đau nhói, kéo dài và nặng dần, có thể lan đến tai hoặc cổ.

Sưng nướu và má: Nướu và khu vực xung quanh răng bị nhiễm trùng có thể sưng lên.

Hơi thở có mùi hôi: Do sự tích tụ của vi khuẩn và mủ.

Sốt và mệt mỏi: Nhiễm trùng nặng có thể dẫn đến sốt và cảm giác mệt mỏi toàn thân.

4.3. Điều Trị Áp Xe Răng

Điều trị áp xe răng cần thực hiện ngay để ngăn chặn sự lây lan nhiễm trùng. Các phương pháp điều trị bao gồm:

Dẫn lưu mủ: Nha sĩ sẽ tạo một lỗ nhỏ để dẫn lưu mủ, giảm áp lực và cơn đau.

Điều trị tủy răng: Nếu áp xe xảy ra do nhiễm trùng tủy răng, thì điều trị tủy là cần thiết để loại bỏ tủy răng bị nhiễm trùng.

Kháng sinh: Thuốc kháng sinh sẽ được kê đơn để kiểm soát nhiễm trùng.

Nhổ răng: Nếu răng không thể cứu chữa, việc nhổ răng có thể cần thiết để loại bỏ nguồn nhiễm trùng.

4.4. Phòng Ngừa Áp Xe Răng

Bạn có thể phòng ngừa áp xe răng bằng cách:

Giữ vệ sinh răng miệng tốt: Đánh răng và sử dụng chỉ nha khoa hàng ngày để ngăn ngừa sâu răng và viêm nướu.

Khám nha sĩ định kỳ: Thăm khám nha sĩ định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề về răng và điều trị kịp thời.

Điều trị sâu răng ngay lập tức: Không bỏ qua các dấu hiệu của sâu răng và viêm nướu, vì chúng có thể nhanh chóng dẫn đến áp xe răng.

Áp Xe Răng
Áp Xe Răng

Áp-Xe răng thường xuất phát từ sâu răng không được điều trị. Phòng ngừa áp-xe răng tức là phòng ngừa sâu răng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng các yếu tố khác như nước bọt, thói quen ăn uống, tiếp xúc với florua, vệ sinh răng miệng và chế độ ăn uống tổng thể cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoặc làm chậm sự phát triển của sâu răng [5]. Vitamin D cũng rất quan trọng để giúp hấp thụ canxi và phốt phát từ thức ăn, hỗ trợ trong việc ngăn ngừa sâu răng [6].

5. Mòn Men Răng

5.1. Nguyên Nhân Gây Mòn Men Răng

Men răng là lớp ngoài cùng bảo vệ răng khỏi sự tấn công của axit và vi khuẩn. Khi men răng bị mòn, răng sẽ trở nên nhạy cảm và dễ bị tổn thương. Nguyên nhân chính gây mòn men răng bao gồm:

Thói quen ăn uống không lành mạnh: Tiêu thụ quá nhiều thức ăn và đồ uống có chứa axit như nước ngọt, nước ép trái cây, hoặc thực phẩm có tính axit cao.

Chải răng sai cách: Chải răng quá mạnh hoặc sử dụng bàn chải cứng có thể làm mòn men răng.

Hội chứng trào ngược dạ dày: Axit từ dạ dày có thể trào ngược lên miệng và làm hỏng men răng.

Khô miệng: Thiếu nước bọt khiến quá trình bảo vệ và tái khoáng hóa men răng bị gián đoạn, dẫn đến mòn men.

5.2. Triệu Chứng Của Mòn Men Răng

Khi men răng bị mòn, các triệu chứng phổ biến bao gồm:

Răng nhạy cảm: Cảm giác ê buốt khi ăn hoặc uống đồ nóng, lạnh, hoặc ngọt.

Răng có màu vàng: Khi men răng bị mòn, lớp ngà răng bên dưới sẽ lộ ra, khiến răng có màu vàng hơn.

Bề mặt răng trở nên gồ ghề: Răng có thể xuất hiện các vết lõm hoặc nứt nhỏ.

5.3. Điều Trị Mòn Men Răng

Mặc dù men răng không thể tái tạo, nhưng có nhiều cách để bảo vệ răng và điều trị các triệu chứng mòn men:

Sử dụng kem đánh răng dành cho răng nhạy cảm: Kem đánh răng chứa fluoride giúp bảo vệ men răng và giảm cảm giác ê buốt.

Trám răng hoặc bọc răng sứ: Nếu men răng bị mòn quá nhiều, nha sĩ có thể đề xuất trám răng hoặc bọc răng sứ để bảo vệ răng khỏi bị tổn thương thêm.

Sử dụng nước súc miệng chứa fluoride: Fluoride giúp tái khoáng hóa men răng và bảo vệ men răng khỏi axit.

5.4. Phòng Ngừa Mòn Men Răng

Để ngăn ngừa mòn men răng, bạn nên:

Hạn chế tiêu thụ thực phẩm và đồ uống có tính axit: Tránh hoặc giảm thiểu việc uống nước ngọt, nước ép trái cây, và các loại thực phẩm chua.

Sử dụng bàn chải mềm: Chải răng nhẹ nhàng và đúng cách với bàn chải lông mềm để tránh làm hỏng men răng. 

Súc miệng sau khi ăn thực phẩm có axit: Sau khi ăn hoặc uống thực phẩm có tính axit, súc miệng bằng nước sạch để loại bỏ axit còn bám trên răng.

Các giai đoạn mòn cổ răng
Các giai đoạn mòn cổ răng

Nếu bạn định ăn đường, hãy cố gắng đừng ăn vặt đồ ngọt trong suốt cả ngày. Khi đường đã hết, men răng của bạn có cơ hội được tái khoáng hóa, tránh bị sâu răng và mòn răng. Nhưng nếu bạn liên tục ăn đường, răng của bạn sẽ không có cơ hội tái khoáng hóa [9]. Một thử nghiệm lâm sàng nhỏ cho thấy rằng phương pháp ngậm dầu với dầu mè có thể làm giảm mảng bám, viêm nướu và số lượng vi khuẩn trong miệng hiệu quả tương đương với nước súc miệng chlorhexidine [10].

6. Răng Khôn Mọc Lệch

6.1. Nguyên Nhân Gây Răng Khôn Mọc Lệch

Răng khôn (răng số 8) thường mọc vào độ tuổi từ 17-25, khi các răng khác đã phát triển đầy đủ. Do thiếu không gian trong hàm, răng khôn có thể mọc lệch, không thể trồi lên hoàn toàn, hoặc mọc ngầm dưới nướu. Các yếu tố góp phần vào sự mọc lệch của răng khôn bao gồm:

Thiếu không gian trong hàm: Khi không còn đủ chỗ cho răng khôn phát triển, chúng sẽ bị kẹt dưới nướu hoặc mọc lệch.

Di truyền: Kích thước và hình dạng hàm có thể do di truyền, ảnh hưởng đến sự mọc của răng khôn.

6.2. Triệu Chứng Của Răng Khôn Mọc Lệch

Răng khôn mọc lệch có thể gây ra nhiều triệu chứng khó chịu, bao gồm:

Đau hoặc khó chịu: Vùng xung quanh răng khôn thường bị đau nhức, đặc biệt khi răng khôn bắt đầu trồi lên.

Sưng nướu: Nướu xung quanh răng khôn có thể bị sưng đỏ và dễ chảy máu.

Hơi thở có mùi hôi: Do mảng bám thức ăn và vi khuẩn tích tụ quanh răng khôn.

Khó khăn khi mở miệng hoặc nhai: Răng khôn mọc lệch có thể làm hạn chế khả năng nhai hoặc mở miệng.

6.3. Điều Trị Răng Khôn Mọc Lệch

Tùy thuộc vào vị trí và mức độ mọc lệch của răng khôn, các phương pháp điều trị có thể bao gồm:

Nhổ răng khôn: Đây là phương pháp phổ biến nhất khi răng khôn mọc lệch hoặc gây đau. Nhổ răng khôn giúp ngăn ngừa viêm nhiễm và các biến chứng khác.

Sử dụng thuốc giảm đau và kháng sinh: Nếu răng khôn gây viêm nhiễm, nha sĩ có thể kê đơn thuốc giảm đau và kháng sinh trước khi tiến hành nhổ răng.

6.4. Phòng Ngừa Biến Chứng Từ Răng Khôn

Mặc dù không thể ngăn chặn răng khôn mọc lệch, bạn có thể giảm nguy cơ biến chứng bằng cách:

Khám răng định kỳ: Nha sĩ sẽ theo dõi sự phát triển của răng khôn qua hình ảnh X-quang để phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn.

Giữ vệ sinh răng miệng tốt: Đánh răng và sử dụng chỉ nha khoa hàng ngày giúp loại bỏ mảng bám và vi khuẩn xung quanh răng khôn.

răng khôn mọc lệch
Răng khôn mọc lệch

7. Hôi Miệng

Hôi miệng (halitosis) là tình trạng hơi thở có mùi khó chịu, có thể ảnh hưởng đến tâm lý và sự tự tin trong giao tiếp. 

7.1. Nguyên nhân gây hôi miệng

Nguyên nhân gây hôi miệng có thể xuất phát từ nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:

Vi khuẩn miệng: Vi khuẩn tích tụ trên lưỡi, nướu và răng phân hủy thức ăn thừa, tạo ra các hợp chất lưu huỳnh dễ bay hơi gây mùi hôi.

Vệ sinh răng miệng kém: Không đánh răng và sử dụng chỉ nha khoa thường xuyên làm tăng nguy cơ tích tụ mảng bám và vi khuẩn, gây hôi miệng.

Thực phẩm có mùi: Các loại thực phẩm như tỏi, hành, gia vị nồng có thể để lại mùi trong miệng lâu sau khi ăn.

Khô miệng: Nước bọt giúp làm sạch miệng, khi tiết giảm nước bọt (do mất nước, thuốc, hoặc các vấn đề y tế), quá trình loại bỏ vi khuẩn cũng bị giảm, dẫn đến hôi miệng.

Thói quen hút thuốc: Thuốc lá và các sản phẩm liên quan không chỉ để lại mùi khó chịu trong miệng mà còn làm khô miệng, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.

Bệnh lý toàn thân: Các bệnh lý như viêm mũi xoang, trào ngược dạ dày, hoặc tiểu đường cũng có thể góp phần gây hôi miệng.

7.2. Triệu Chứng Của Hôi Miệng

Hôi miệng thường được cảm nhận qua:

Hơi thở có mùi khó chịu: Người khác có thể nhận thấy mùi hôi khi nói chuyện hoặc thở.

Vị đắng hoặc khó chịu trong miệng: Một số người có thể cảm thấy vị đắng hoặc vị kim loại trong miệng.

Miệng khô: Tình trạng khô miệng có thể đi kèm với hôi miệng.

7.3. Cách Điều Trị Hôi Miệng

Điều trị hôi miệng tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể. Một số phương pháp điều trị bao gồm:

Vệ sinh răng miệng kỹ lưỡng: Đánh răng ít nhất hai lần mỗi ngày và sử dụng chỉ nha khoa để loại bỏ mảng bám và thức ăn thừa giữa các kẽ răng.

Làm sạch lưỡi: Sử dụng dụng cụ cạo lưỡi hoặc bàn chải răng để làm sạch lưỡi, nơi vi khuẩn dễ tích tụ.

Sử dụng nước súc miệng diệt khuẩn: Nước súc miệng chứa chất kháng khuẩn như chlorhexidine hoặc cetylpyridinium chloride giúp giảm vi khuẩn gây hôi miệng.

Điều trị các bệnh lý liên quan: Nếu hôi miệng xuất phát từ các bệnh lý như viêm mũi xoang, trào ngược dạ dày, hoặc các vấn đề răng miệng khác, nên điều trị triệt để các bệnh lý này.

Tăng cường tiết nước bọt: Uống đủ nước và nhai kẹo cao su không đường để kích thích tiết nước bọt, giúp làm sạch miệng tự nhiên.

7.4. Phòng Ngừa Hôi Miệng

Để phòng ngừa hôi miệng, bạn nên thực hiện các biện pháp sau:

Giữ vệ sinh răng miệng tốt: Đánh răng ít nhất hai lần mỗi ngày và sử dụng chỉ nha khoa hàng ngày để loại bỏ mảng bám và thức ăn thừa. Đừng quên làm sạch lưỡi – vi khuẩn gây mùi thường tích tụ trên bề mặt lưỡi.

Khám nha sĩ định kỳ: Khám răng định kỳ ít nhất 6 tháng một lần để kiểm tra và làm sạch răng chuyên sâu, loại bỏ cao răng và phát hiện sớm các vấn đề răng miệng.

Uống đủ nước: Giữ miệng ẩm bằng cách uống đủ nước mỗi ngày. Nước giúp rửa sạch vi khuẩn và thức ăn thừa trong miệng.

Tránh các thực phẩm và thói quen gây hôi miệng: Hạn chế tiêu thụ hành, tỏi, cà phê, và các thực phẩm có mùi mạnh. Nếu bạn hút thuốc, nên ngừng hút để giảm nguy cơ hôi miệng và cải thiện sức khỏe tổng thể.

Sử dụng nước súc miệng thường xuyên: Nước súc miệng kháng khuẩn không chỉ giúp làm sạch miệng mà còn tạo hơi thở thơm mát.

Hôi miệng và cách kiểm tra hôi miệng

Hôi miệng đa phần có nguyên nhân tiếp từ các lỗ sâu răng trong miệng. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cho biết rằng ăn đường là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây sâu răng, và họ khuyến nghị nên giảm lượng đường tiêu thụ xuống dưới 10% tổng lượng calo nạp mỗi ngày [7]. Một số nghiên cứu thậm chí đã tiến xa hơn và phát triển các phương pháp phòng ngừa, chẳng hạn như kẹo mút cam thảo, có khả năng giúp giảm đáng kể vi khuẩn S. mutans trong miệng và ngăn ngừa sâu răng [8].

Kết Luận

Sức khỏe răng miệng đóng vai trò quan trọng trong việc giữ gìn nụ cười và cảm giác thoải mái khi giao tiếp. Việc hiểu rõ và nắm vững kiến thức về các bệnh răng miệng như sâu răng, viêm nướu, viêm nha chu, áp xe răng, mòn men răng, răng khôn mọc lệch, và hôi miệng sẽ giúp bạn chủ động trong việc chăm sóc răng miệng của mình. Đừng quên khám răng định kỳ và tuân thủ các biện pháp vệ sinh răng miệng hàng ngày để có một hàm răng khỏe mạnh.

Một số nghiên cứu về các phòng tránh và điều trị các bệnh răng miệng:

  • Nhiều nghiên cứu cũng đã chỉ ra rằng việc thường xuyên đánh răng bằng kem đánh răng có chứa florua giúp ngăn ngừa sâu răng [11]. Các thử nghiệm lâm sàng cũng cho thấy rằng nhai kẹo cao su không đường sau bữa ăn giúp tái khoáng hóa men răng [12]. Kẹo cao su chứa xylitol đã được nghiên cứu rộng rãi về khả năng kích thích dòng chảy nước bọt, tăng độ pH của mảng bám và giảm vi khuẩn S. mutans [13].
  • Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), gần 30% người trưởng thành Mỹ bị sâu răng chưa được điều trị [14]. Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ khuyến nghị nên dùng chỉ nha khoa ít nhất một lần mỗi ngày và đánh răng hai lần mỗi ngày [15]. Điều này đặc biệt quan trọng vì gần 20% trẻ em từ 2 đến 5 tuổi có thể bị sâu răng chưa được điều trị [16].
  • Sâu răng được coi là một trong những vấn đề sức khỏe phổ biến nhất trên thế giới. Theo Mayo Clinic, bất kỳ ai có răng đều có thể bị sâu răng, kể cả trẻ sơ sinh [17]. Sâu răng thường phát triển nhiều hơn ở các răng hàm do những răng này có các rãnh và khe hở dễ giữ lại các mảnh vụn thức ăn và khó tiếp cận khi đánh răng và dùng chỉ nha khoa [18].
  • Mặc dù các phương pháp điều trị tại nhà đã từng được khuyến nghị để ngăn ngừa sâu răng, nhưng nghiên cứu hiện đại đã nhấn mạnh vai trò của việc bổ sung vitamin D và chăm sóc răng miệng đúng cách [19]. Theo WHO, sâu răng không được điều trị là tình trạng răng miệng phổ biến nhất trên toàn thế giới, ảnh hưởng đến khoảng 2 tỷ người trưởng thành [20].
  • Các lựa chọn vật liệu trám răng đã phát triển đáng kể trong thế kỷ qua. Ví dụ, nhựa composite không chỉ được sử dụng để trám răng ở các vùng phía trước nhạy cảm về thẩm mỹ mà còn có thể sử dụng cho răng hàm và răng premolar [21]. Một nghiên cứu năm 2016 cho thấy tuổi thọ trung bình của một miếng trám amalgam là khoảng 15 năm [22], và một nghiên cứu khác từ năm 2008 cho thấy tỷ lệ tồn tại của các miếng trám amalgam có thể lên đến 44,7 năm [23]. Tuy nhiên, các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng trám composite có thể tồn tại khoảng 7-10 năm [24].
  • Trám vàng, mặc dù ít phổ biến hơn, vẫn có tuổi thọ trung bình trên 20 năm [25]. Mặt khác, trám ionomer kính thường yếu hơn và có tuổi thọ ngắn hơn, khoảng 5 năm [26]. Các nhà nghiên cứu cũng đã phát triển vật liệu trám composite mới chứa thiourethane, giúp tăng khả năng chống nứt gãy gấp đôi so với các loại composite thông thường [27].

Tọa lạc tại trung tâm TP.HCM, Nha khoa 3T là một trong những địa chỉ sở hữu vị trí địa lý thuận lợi, là trung tâm chăm sóc và thẩm mỹ răng miệng công nghệ cao được nhiều Khách hàng ưu ái lựa chọn.

Nha khoa 3T

Hotline: 0913121713

Email: nhakhoa3t@gmail.com – Zalo/Viber: 0973399163

Địa chỉ: Số 6 Nguyễn Cửu Đàm P.Tân Sơn Nhì Q.Tân Phú

Thời gian làm việc: Thứ 2- thứ 7 , 8-20h, CN nghỉ

Fanpage:

  • https://www.facebook.com/nhakhoa.tanphu.3t
  • https://www.facebook.com/bacsiphanxuanson/
  1. Diet and Dental Caries: The Pivotal Role of Free Sugars Reemphasized. PubMed.
  2. Sugars and dental caries. PubMed.
  3. Sugars and dental caries: evidence for setting a recommended threshold for intake. Advances in Nutrition.
  4. Diet and Dental Caries: The Pivotal Role of Free Sugars Reemphasized. PubMed.
  5. Sugars and dental caries. PubMed.
  6. Association of vitamin D and dental caries in children. DOI.
  7. Sugars and dental caries: evidence for setting a recommended threshold for intake. Advances in Nutrition.
  8. Development and evaluation of a safe and effective sugar-free herbal lollipop that kills cavity-causing bacteria. PubMed Central.
  9. Maintaining the integrity of the enamel surface: the role of dental biofilm, saliva and preventive agents in enamel demineralization and remineralization. DOI.
  10. Effect of oil pulling on plaque induced gingivitis: a randomized, controlled, triple-blind study. Indian Journal of Dental Research.
  11. High-fluoride toothpaste: a multicenter randomized controlled trial in adults. Wiley Online Library.
  12. The effect of two types chewing gum containing casein phosphopeptide-amorphous calcium phosphate and xylitol on salivary Streptococcus mutans. DOI.
  13. The odyssey of dental anxiety: From prehistory to the present. A narrative review. DOI.
  14. Untreated dental caries, by selected characteristics: United States. CDC.
  15. Floss/interdental cleaners. ADA.
  16. Dental caries (tooth decay) in children age 2 to 11. NIDCR.
  17. Cavities/tooth decay: Overview. Mayo Clinic.
  18. Cavities/tooth decay: Overview. Mayo Clinic.
  19. Remarks on the influence of a cereal-free diet rich in vitamin D and calcium on dental caries in children. PubMed Central.
  20. Oral health. WHO.
  21. Kenneth Rothschild, DDS, FAGD General Dentist. LinkedIn.
  22. Decision criteria for replacement of fillings: A retrospective study. PubMed Central.
  23. Longevity of dental amalgam in comparison to composite materials. PubMed Central.
  24. Longevity of posterior composite restorations: a systematic review and meta-analysis. DOI.
  25. Fillings (Gold Inlays). Mouth Healthy.
  26. The longevity of restorations – a literature review. University of Pretoria Repository.
  27. Toughening of dental composites with thiourethane-modified filler interfaces. Nature.
  28. Brushing Your Teeth. Mouth Healthy.
  29. Smoking, gum disease, and tooth loss. CDC.