MỤC LỤC
- 1. Giới Thiệu Về Tình Trạng Sâu Răng
- 2. Các Mức Độ Của Sâu Răng
- 3. Sâu Răng Mức Độ Nào Thì Nên Trám Răng?
- 4. Sâu Răng Mức Độ Nào Thì Nên Nhổ Răng?
- 5. So Sánh Giữa Trám Và Nhổ
- 6. Chi phí điều trị cho trám và nhổ
- 7. Biện pháp phòng ngừa sâu răng
- 8. Kết luận: Lựa chọn đúng đắn cho sức khỏe răng miệng
- Nguồn tham khảo:
Được viết bởi Bác sĩ Phan Xuân Sơn – Chuyên khoa Răng Hàm Mặt, ĐH Y Dược TP.HCM, 10 năm kinh nghiệm. Thành viên Hội Răng Hàm Mặt Việt Nam
1. Giới Thiệu Về Tình Trạng Sâu Răng
Sâu răng là một bệnh lý răng miệng phổ biến, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn cầu. Đây là quá trình phá hủy cấu trúc răng, bắt đầu từ lớp men răng ngoài cùng, tiến triển qua lớp ngà răng và có thể xâm nhập vào tủy răng nếu không được điều trị kịp thời. Quá trình này diễn ra khi các vi khuẩn trong mảng bám răng tạo ra axit, làm mất khoáng chất và phá vỡ cấu trúc răng.
Nguyên nhân chính gây sâu răng bao gồm:
– Vi khuẩn trong khoang miệng, đặc biệt là Streptococcus mutans và Streptococcus sobrinus
– Chế độ ăn giàu carbohydrate dễ lên men, đặc biệt là đường và tinh bột
– Vệ sinh răng miệng kém
– Thiếu hụt fluoride trong nước uống hoặc các sản phẩm chăm sóc răng miệng
– Giảm tiết nước bọt, dẫn đến khô miệng và giảm khả năng tự làm sạch tự nhiên của răng
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng một nhóm vi khuẩn có hại nhất định sẽ sản sinh ra axit trong miệng bạn bất cứ khi nào chúng gặp và tiêu hóa đường [1]. Streptococcus mutans và Streptococcus sobrinus là hai loại vi khuẩn chính gây sâu răng, chúng ăn đường và hình thành mảng bám trên răng [1].
Việc điều trị sâu răng kịp thời là vô cùng quan trọng vì nhiều lý do:
1. Ngăn chặn sự tiến triển: Sâu răng sẽ tiếp tục lan rộng và sâu hơn nếu không được điều trị.
2. Giảm đau đớn: Khi sâu răng tiến triển, nó có thể gây đau nhức dữ dội do kích thích dây thần kinh trong tủy răng.
3. Tiết kiệm chi phí: Điều trị sớm thường đơn giản và ít tốn kém hơn so với các thủ thuật phức tạp sau này như điều trị tủy răng hoặc nhổ răng.
4. Bảo tồn cấu trúc răng: Điều trị sớm giúp bảo tồn nhiều cấu trúc răng tự nhiên hơn, duy trì chức năng nhai và thẩm mỹ.
5. Ngăn ngừa biến chứng: Sâu răng không điều trị có thể dẫn đến nhiễm trùng tủy răng, áp-xe quanh chóp, thậm chí là mất răng và ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), sâu răng không được điều trị là tình trạng răng miệng phổ biến nhất trên toàn thế giới, ảnh hưởng đến khoảng 2 tỷ người trưởng thành [2].
2. Các Mức Độ Của Sâu Răng
Sâu răng phát triển qua nhiều giai đoạn, từ nhẹ đến nặng. Hiểu rõ về các mức độ này sẽ giúp bạn nhận biết sớm và có biện pháp xử lý kịp thời.
a. Sâu răng nhẹ (Giai đoạn đầu)
Đặc điểm:
– Xuất hiện vết trắng đục hoặc nâu nhạt trên bề mặt men răng
– Mất khoáng chất ở lớp men răng nhưng chưa tạo thành lỗ hổng
– Có thể phục hồi nếu được phát hiện và xử lý sớm thông qua quá trình tái khoáng hóa
Triệu chứng:
– Thường không có triệu chứng rõ ràng
– Có thể xuất hiện cảm giác ê buốt nhẹ khi tiếp xúc với thức ăn ngọt hoặc đồ uống lạnh
Điều trị:
– Tăng cường vệ sinh răng miệng bằng cách đánh răng đúng cách và sử dụng chỉ nha khoa
– Sử dụng kem đánh răng và nước súc miệng có chứa fluoride để thúc đẩy quá trình tái khoáng hóa
– Thay đổi chế độ ăn uống, giảm thực phẩm chứa đường và axit
– Áp dụng liệu pháp fluoride chuyên nghiệp tại phòng khám nha khoa
b. Sâu răng vừa
Đặc điểm:
– Lỗ sâu đã hình thành và bắt đầu xâm nhập vào lớp ngà răng
– Có thể nhìn thấy rõ vết sâu màu nâu hoặc đen trên bề mặt răng
– Không thể tự phục hồi, cần can thiệp của bác sĩ nha khoa
Triệu chứng:
– Đau nhức khi tiếp xúc với thức ăn ngọt, nóng hoặc lạnh
– Cảm giác khó chịu khi nhai thức ăn
– Có thể xuất hiện cảm giác đau tự phát, không liên quan đến kích thích bên ngoài
Điều trị:
– Trám răng là phương pháp phổ biến nhất, sử dụng vật liệu như composite hoặc amalgam
– Có thể cần điều trị tủy nếu sâu răng đã ảnh hưởng đến tủy
c. Sâu răng nặng
Đặc điểm:
– Lỗ sâu đã xâm nhập sâu vào tủy răng
– Có thể nhìn thấy lỗ hổng lớn trên bề mặt răng
– Răng có thể bị đổi màu hoặc xuất hiện mủ xung quanh chân răng
Triệu chứng:
– Đau dữ dội, liên tục, có thể lan ra cả vùng hàm và mặt
– Sưng nướu xung quanh răng bị sâu
– Hơi thở có mùi hôi do nhiễm trùng
– Khó ăn nhai do đau và nhạy cảm
Điều trị:
– Điều trị tủy răng (lấy tủy) là phương pháp phổ biến để bảo tồn răng
– Trong trường hợp nặng, khi răng không thể bảo tồn, có thể cần nhổ răng
Theo Mayo Clinic, sâu răng thường phát triển nhiều hơn ở các răng phía sau. Những chiếc răng này có rãnh và hố nhỏ dễ dàng bẫy các mẩu thức ăn và tích tụ mảng bám [3].
3. Sâu Răng Mức Độ Nào Thì Nên Trám Răng?
Trám răng là phương pháp phục hồi cấu trúc răng bị tổn thương do sâu răng, giúp ngăn chặn sự tiến triển của bệnh và khôi phục chức năng ăn nhai. Việc quyết định trám răng phụ thuộc vào mức độ tổn thương của cấu trúc răng và đánh giá lâm sàng của bác sĩ nha khoa.
4.1. Các trường hợp nên trám răng:
1. Sâu răng giai đoạn đầu: Khi mới xuất hiện tổn thương men răng như vết trắng đục hoặc nâu nhạt, trám răng dự phòng có thể được áp dụng để ngăn chặn sự phát triển của sâu răng.
2. Sâu răng mức độ nhẹ đến vừa: Khi lỗ sâu đã hình thành nhưng chưa xâm nhập vào tủy răng, trám răng là lựa chọn tối ưu để bảo tồn cấu trúc răng còn lại.
3. Răng bị mẻ hoặc nứt nhẹ: Trám răng có thể khôi phục hình dáng và chức năng của răng, ngăn ngừa tổn thương tiến triển.
4. Răng bị ê buốt: Trám răng có thể giúp bảo vệ ngà răng nhạy cảm, giảm các kích thích từ bên ngoài.
5. Khe răng rộng: Trám răng thẩm mỹ có thể được sử dụng để thu hẹp khoảng cách giữa các răng, cải thiện thẩm mỹ và chức năng.
4.2. Quy trình trám răng
1. Thăm khám và chẩn đoán: Bác sĩ nha khoa sẽ kiểm tra răng bằng mắt thường và có thể chụp X-quang để đánh giá mức độ tổn thương.
2. Gây tê cục bộ: Nếu cần thiết, bác sĩ sẽ tiêm thuốc gây tê để đảm bảo quá trình điều trị không gây đau đớn.
3. Làm sạch răng: Loại bỏ phần răng bị sâu và làm sạch khu vực cần trám bằng mũi khoan tốc độ cao và dụng cụ chuyên dụng.
4. Cô lập răng: Sử dụng đê cao su hoặc bông gòn để giữ cho vùng răng được trám khô ráo, tránh nhiễm nước bọt.
5. Đặt chất trám: Bác sĩ sẽ đặt vật liệu trám vào lỗ sâu. Các loại vật liệu phổ biến bao gồm:
– Composite (màu răng): Được ưa chuộng do tính thẩm mỹ cao, khả năng kết dính tốt với cấu trúc răng.
– Amalgam (màu bạc): Có độ bền cao, thích hợp cho các răng chịu lực lớn như răng hàm.
– Glass ionomer: Thích hợp cho trẻ em và vùng cổ răng do khả năng giải phóng fluoride.
6. Định hình và đánh bóng: Chất trám được định hình để phù hợp với hình dáng tự nhiên của răng, sau đó được đánh bóng để tạo bề mặt nhẵn, giảm tích tụ mảng bám.
7. Kiểm tra khớp cắn: Bác sĩ sẽ kiểm tra lại để đảm bảo việc trám răng không ảnh hưởng đến cách cắn của bạn.
4.3. Lợi ích của việc trám răng
– Ngăn chặn sự tiến triển của sâu răng
– Khôi phục chức năng ăn nhai và phát âm
– Giảm đau và ê buốt
– Cải thiện thẩm mỹ, đặc biệt với vật liệu composite màu răng
– Bảo tồn cấu trúc răng tự nhiên
– Chi phí thấp hơn so với các phương pháp phục hình phức tạp như bọc răng sứ hoặc cấy ghép implant
Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện cho thấy rằng việc thường xuyên đánh răng bằng kem đánh răng có chứa fluoride giúp ngăn ngừa sâu răng và tăng cường hiệu quả của trám răng [4].
4. Sâu Răng Mức Độ Nào Thì Nên Nhổ Răng?
Mặc dù việc bảo tồn răng tự nhiên luôn là ưu tiên hàng đầu trong nha khoa, có những trường hợp nhổ răng là lựa chọn cần thiết và phù hợp nhất. Hiểu rõ về các tình huống cần nhổ răng sẽ giúp bạn chuẩn bị tâm lý và đưa ra quyết định đúng đắn.
4.1. Các trường hợp nên nhổ răng
1. Sâu răng nặng: Khi phần lớn cấu trúc răng đã bị phá hủy và không thể phục hồi bằng trám răng, bọc răng sứ hoặc điều trị nội nha.
2. Viêm tủy không hồi phục: Khi tủy răng bị viêm nặng và không thể điều trị bằng phương pháp nội nha thông thường.
3. Nhiễm trùng quanh cuống răng lan rộng: Khi nhiễm trùng đã lan đến xương hàm và không thể kiểm soát bằng kháng sinh hoặc điều trị nội nha.
4. Răng lung lay do bệnh nha chu: Khi mô nha chu bị tổn thương nghiêm trọng, răng bị lung lay và không thể ổn định bằng các phương pháp điều trị nha chu.
5. Răng mọc lệch hoặc chen chúc: Đặc biệt là răng khôn, khi không có đủ không gian để mọc đúng vị trí hoặc gây ảnh hưởng đến các răng lân cận.
6. Chuẩn bị cho điều trị chỉnh nha: Đôi khi cần nhổ một số răng để tạo không gian cho các răng còn lại di chuyển, cải thiện khớp cắn.
4.2. Quy trình nhổ răng
1. Thăm khám và chụp X-quang: Để đánh giá tình trạng răng, vị trí các rễ răng và xác định phương pháp nhổ phù hợp.
2. Gây tê: Sử dụng thuốc gây tê cục bộ để đảm bảo bạn không cảm thấy đau trong quá trình nhổ răng.
3. Tách răng khỏi mô xung quanh: Bác sĩ sẽ sử dụng các dụng cụ chuyên dụng như nạy và kìm để tách răng khỏi xương hàm và nướu.
4. Lấy răng ra: Răng được lấy ra khỏi ổ răng. Trong một số trường hợp phức tạp, răng có thể cần được cắt nhỏ trước khi lấy ra.
5. Cầm máu và khâu vết thương: Nếu cần, bác sĩ sẽ khâu vết thương để thúc đẩy quá trình lành thương và ngăn ngừa nhiễm trùng.
6. Hướng dẫn chăm sóc sau nhổ: Bạn sẽ được hướng dẫn cách chăm sóc vết thương và các lưu ý trong những ngày đầu sau khi nhổ răng.
4.3. Hậu quả của việc không điều trị khi cần nhổ răng
– Đau đớn kéo dài, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống
– Nhiễm trùng lan rộng, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe toàn thân
– Ảnh hưởng đến răng lân cận, gây sâu răng hoặc viêm nha chu
– Khó khăn trong ăn nhai, ảnh hưởng đến dinh dưỡng
– Mất cân bằng cắn, dẫn đến các vấn đề về khớp thái dương hàm
– Tăng nguy cơ mắc các bệnh lý răng miệng khác
Theo một nghiên cứu năm 2017, có khoảng từ 10 đến 30% người sợ đau khi làm răng. Lo lắng có thể khiến việc điều trị bị trì hoãn và điều này có thể làm cho vấn đề răng miệng trở nên tồi tệ hơn [5]. Do đó, việc tư vấn tâm lý và sử dụng các phương pháp giảm đau hiện đại là rất quan trọng trong quá trình nhổ răng.
5. So Sánh Giữa Trám Và Nhổ
Khi đối mặt với vấn đề sâu răng, việc lựa chọn giữa trám răng và nhổ răng đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng. Mỗi phương pháp đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với các tình huống lâm sàng khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa hai phương pháp này:
Tiêu chí | Trám răng | Nhổ răng |
Mục đích | Bảo tồn cấu trúc răng tự nhiên | Loại bỏ răng bị tổn thương không thể phục hồi |
Thời gian thực hiện | Ngắn (30-60 phút) | Ngắn đến trung bình (30-90 phút) |
Độ phức tạp của thủ thuật | Thấp đến trung bình | Trung bình đến cao |
Đau đớn sau thủ thuật | Ít hoặc không đau | Có thể đau và khó chịu trong vài ngày |
Thời gian hồi phục | Nhanh (có thể ăn ngay sau khi trám) | Cần vài ngày để hồi phục hoàn toàn |
Chi phí | Thấp đến trung bình | Trung bình đến cao (tùy thuộc vào độ phức tạp) |
Tính thẩm mỹ | Có thể duy trì hoặc cải thiện | Tạo khoảng trống, có thể cần phục hình sau đó |
Khả năng lặp lại | Có thể trám lại nếu cần | Không thể hoàn tác |
Ảnh hưởng đến răng lân cận | Ít | Có thể ảnh hưởng đến cách cắn và vị trí răng |
Biến chứng tiềm ẩn | Ít (có thể bị ê buốt tạm thời) | Nhiều hơn (chảy máu, nhiễm trùng, khô ổ răng) |
Một nghiên cứu được tin cậy từ năm 2016 cho thấy tuổi thọ trung bình của một miếng trám amalgam khi cần thay thế là khoảng 15 năm, dao động thêm bớt 6 năm [6]. Trong khi đó, việc nhổ răng có thể dẫn đến những thay đổi lâu dài trong cấu trúc xương hàm và cách cắn.
Việc lựa chọn giữa trám răng và nhổ răng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mức độ tổn thương của răng, vị trí răng, tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và khuyến nghị của bác sĩ nha khoa. Trong nhiều trường hợp, việc bảo tồn răng tự nhiên thông qua trám răng là ưu tiên hàng đầu. Tuy nhiên, khi răng bị tổn thương quá nặng hoặc gây ra các vấn đề khác, nhổ răng có thể là lựa chọn tốt nhất để bảo vệ sức khỏe răng miệng tổng thể.
6. Chi phí điều trị cho trám và nhổ
Chi phí là một yếu tố quan trọng khi quyết định phương pháp điều trị. Dưới đây là thông tin chi tiết về chi phí trung bình cho việc trám răng và nhổ răng, cùng với các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả:
6.1. Chi phí trung bình cho trám răng
– Trám răng composite (màu răng): 300.000 – 800.000 VNĐ/răng
– Trám răng amalgam (bạc): 200.000 – 500.000 VNĐ/răng
6.2. Chi phí trung bình cho nhổ răng
– Nhổ răng đơn giản: 200.000 – 500.000 VNĐ/răng
– Nhổ răng phức tạp (như răng khôn): 1.000.000 – 3.000.000 VNĐ/răng
Lưu ý: Các mức giá trên chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy theo từng địa phương và cơ sở nha khoa.
6.3. Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí
1. Vị trí và tình trạng của răng:
– Răng ở vị trí khó tiếp cận hoặc bị tổn thương nặng sẽ có chi phí điều trị cao hơn.
– Răng khôn thường có chi phí nhổ cao hơn do độ phức tạp trong quá trình thực hiện.
2. Loại vật liệu sử dụng:
– Trám răng composite thường đắt hơn trám amalgam do tính thẩm mỹ cao hơn.
– Vật liệu cao cấp sẽ có giá thành cao hơn.
3. Kinh nghiệm và danh tiếng của bác sĩ nha khoa:
– Bác sĩ có nhiều kinh nghiệm hoặc làm việc tại các phòng khám nổi tiếng thường có mức phí cao hơn.
4. Địa điểm của phòng khám:
– Phòng khám ở các thành phố lớn hoặc khu vực trung tâm thường có chi phí cao hơn.
5. Cần thực hiện thêm các thủ thuật khác:
– Nếu cần chụp X-quang, gây mê, hoặc các thủ thuật bổ sung khác, chi phí sẽ tăng lên.
6. Mức độ phức tạp của ca điều trị:
– Trường hợp đơn giản sẽ có chi phí thấp hơn so với các ca phức tạp đòi hỏi nhiều thời gian và kỹ thuật.
7. Bảo hiểm y tế:
– Một số loại bảo hiểm có thể chi trả một phần hoặc toàn bộ chi phí điều trị, giúp giảm gánh nặng tài chính.
Khi cân nhắc giữa chi phí và chất lượng điều trị, điều quan trọng là không nên chỉ tập trung vào mức giá thấp nhất. Chất lượng điều trị tốt có thể giúp bạn tiết kiệm chi phí về lâu dài bằng cách giảm nguy cơ phải điều trị lại hoặc gặp các biến chứng. Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ nha khoa để có được kế hoạch điều trị phù hợp nhất với tình trạng sức khỏe răng miệng và khả năng tài chính của bạn.
Theo Bác sĩ nha khoa tổng quát Kenneth Rothschild, người có 40 năm kinh nghiệm, nhựa composite đã được sử dụng thành công hơn trong vài thập kỷ qua do độ bền cao hơn, màu sắc đa dạng hơn và tuổi thọ mong đợi vượt trội [7].
7. Biện pháp phòng ngừa sâu răng
Phòng ngừa luôn tốt hơn chữa trị, đặc biệt là khi nói đến sức khỏe răng miệng. Dưới đây là những biện pháp quan trọng để phòng ngừa sâu răng:
1. Vệ sinh răng miệng đúng cách:
– Đánh răng ít nhất hai lần mỗi ngày, mỗi lần kéo dài 2 phút.
– Sử dụng bàn chải lông mềm và thay bàn chải mỗi 3-4 tháng.
– Đánh răng theo chuyển động tròn nhẹ nhàng, chú ý đến vùng nướu và mặt trong của răng.
– Làm sạch lưỡi để loại bỏ vi khuẩn tích tụ.
2. Sử dụng chỉ nha khoa và nước súc miệng:
– Dùng chỉ nha khoa ít nhất một lần mỗi ngày để làm sạch kẽ răng.
– Sử dụng nước súc miệng chứa fluoride để tăng cường bảo vệ răng.
3. Hạn chế đồ ăn, thức uống có hại cho răng:
– Giảm tiêu thụ đồ ngọt và đồ ăn nhiều tinh bột.
– Hạn chế đồ uống có ga và nước trái cây chua.
– Tránh ăn vặt thường xuyên giữa các bữa ăn chính.
4. Tăng cường fluoride:
– Sử dụng kem đánh răng có chứa fluoride.
– Uống nước máy có fluoride (nếu có).
– Thảo luận với bác sĩ nha khoa về việc bổ sung fluoride nếu cần thiết.
5. Duy trì chế độ ăn uống cân bằng:
– Ăn nhiều rau củ quả và thực phẩm giàu canxi.
– Uống đủ nước để kích thích tiết nước bọt, giúp làm sạch tự nhiên.
6. Nhai kẹo cao su không đường:
– Nhai kẹo cao su không đường sau bữa ăn giúp kích thích tiết nước bọt.
7. Thăm khám nha khoa định kỳ:
– Đi khám nha sĩ ít nhất 6 tháng một lần.
– Thực hiện vệ sinh răng chuyên nghiệp định kỳ.
8. Sử dụng các sản phẩm bảo vệ răng:
– Đối với người chơi thể thao, sử dụng bảo vệ răng khi tham gia các hoạt động có nguy cơ chấn thương.
– Đối với người nghiến răng ban đêm, sử dụng máng bảo vệ răng khi ngủ.
9. Cân nhắc trám bít hố rãnh:
– Đặc biệt hữu ích cho trẻ em và thanh thiếu niên.
– Giúp bảo vệ các bề mặt nhai của răng hàm khỏi sâu răng.
10. Giáo dục về sức khỏe răng miệng:
– Tìm hiểu và cập nhật kiến thức về chăm sóc răng miệng.
– Dạy trẻ em về tầm quan trọng của việc vệ sinh răng miệng từ sớm.
Các thử nghiệm lâm sàng đã chỉ ra rằng nhai kẹo cao su không đường sau bữa ăn giúp tái khoáng hóa men răng. Kẹo cao su chứa xylitol đã được nghiên cứu rộng rãi về khả năng kích thích dòng chảy của nước bọt, tăng độ pH của mảng bám và giảm vi khuẩn S. mutans, nhưng cần có những nghiên cứu dài hạn hơn [8].
8. Kết luận: Lựa chọn đúng đắn cho sức khỏe răng miệng
Quyết định giữa việc trám răng hay nhổ răng là một lựa chọn quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe răng miệng của bạn. Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về:
1. Các mức độ sâu răng và cách nhận biết
2. Khi nào nên trám răng và quy trình trám răng
3. Khi nào nên nhổ răng và quy trình nhổ răng
4. So sánh ưu nhược điểm của hai phương pháp
5. Chi phí điều trị cho mỗi phương pháp
6. Biện pháp phòng ngừa sâu răng
7. Tầm quan trọng của việc tư vấn chuyên gia
Khi đối mặt với vấn đề sâu răng, điều quan trọng nhất là bạn cần:
– Nhận biết sớm các dấu hiệu của sâu răng
– Thăm khám nha sĩ định kỳ, ít nhất 6 tháng một lần
– Thảo luận kỹ với bác sĩ nha khoa về các phương án điều trị
– Cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích ngắn hạn và dài hạn của mỗi phương pháp
– Duy trì thói quen vệ sinh răng miệng tốt để phòng ngừa sâu răng tái phát
Nhớ rằng, mỗi trường hợp đều có đặc thù riêng, và quyết định cuối cùng nên dựa trên sự tư vấn của chuyên gia cùng với tình trạng cụ thể của bạn. Việc bảo tồn răng tự nhiên luôn là ưu tiên hàng đầu, nhưng trong một số trường hợp, nhổ răng có thể là lựa chọn tốt nhất để bảo vệ sức khỏe răng miệng tổng thể.
Cuối cùng, hãy nhớ rằng phòng bệnh luôn tốt hơn chữa bệnh. Bằng cách duy trì thói quen vệ sinh răng miệng tốt, có chế độ ăn uống hợp lý và thăm khám nha sĩ định kỳ, bạn có thể giảm thiểu đáng kể nguy cơ sâu răng và các vấn đề răng miệng khác.
Chúc bạn luôn có một hàm răng khỏe mạnh và nụ cười rạng rỡ!
Tọa lạc tại trung tâm TP.HCM, Nha khoa 3T là một trong những địa chỉ sở hữu vị trí địa lý thuận lợi, là trung tâm chăm sóc và thẩm mỹ răng miệng công nghệ cao được nhiều Khách hàng ưu ái lựa chọn.
Nha khoa 3T
Hotline: 0913121713
Email: nhakhoa3t@gmail.com – Zalo/Viber: 0973399163
Địa chỉ: Số 6 Nguyễn Cửu Đàm P.Tân Sơn Nhì Q.Tân Phú
Thời gian làm việc: Thứ 2- thứ 7 , 8-20h, CN nghỉ
Fanpage:
- https://www.facebook.com/nhakhoa.tanphu.3t
- https://www.facebook.com/bacsiphanxuanson/
Nguồn tham khảo:
[1] Diet and Dental Caries: The Pivotal Role of Free Sugars Reemphasized. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/26261186/
[2] Oral health. (2020). https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/oral-health
[3] Mayo Clinic Staff. (2017). Cavities/tooth decay: Overview. http://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/cavities/basics/definition/con-20030076
[4] Srinivasan M, et al. (2014). High-fluoride toothpaste: a multicenter randomized controlled trial in adults. DOI: http://onlinelibrary.wiley.com/doi/10.1111/cdoe.12090/full
[5] Facco E, et al. (2017). The odyssey of dental anxiety: From prehistory to the present. A narrative review. DOI: https://dx.doi.org/10.3389%2Ffpsyg.2017.01155
[6] Kirsch J, et al. (2016). Decision criteria for replacement of fillings: A retrospective study. DOI: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC5839197/
[7] Kenneth Rothschild, DDS, FAGD General Dentist serving Loudoun County and the greater Washington DC metro area for over 40 years. https://www.linkedin.com/in/kenneth-rothschild-dds-fagd-899b732a/
[8] Emamieh S, et al. (2015). The effect of two types chewing gum containing casein phosphopeptide-amorphous calcium phosphate and xylitol on salivary Streptococcus mutans. DOI: http://doi.org/10.4103/0972-0707.157240
[9] Floss/interdental cleaners. (2019). https://www.ada.org/en/member-center/oral-health-topics/floss
[10] How Long Do Fillings Last? , 2020. https://www.healthline.com/health/how-long-do-fillings-last